您搜索了: việt nam đang là 17:10 pm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

việt nam đang là 17:10 pm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

việt nam bây giờ là 10 giờ sáng

英语

i am cooking

最后更新: 2019-01-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

việt nam đang có bão

英语

you like to take a nap

最后更新: 2020-10-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

việt nam

英语

vietnam

最后更新: 2019-07-08
使用频率: 11
质量:

参考: 匿名

越南语

việt nam.

英语

vietnamese.

最后更新: 2019-03-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ở việt nam

英语

you are so cute

最后更新: 2022-08-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

việt nam, đang có rất nhiều ca nhiễm

英语

in vietnam, there are many cases of infection

最后更新: 2021-06-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang ở việt nam hả

英语

tôi là người dân tộc thiểu số

最后更新: 2021-02-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn hiện đang sống ở việt nam

英语

i'm currently living in vietnam

最后更新: 2022-02-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có đang ở việt nam không

英语

bạn có đang ở vietnam không

最后更新: 2022-10-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

pm

英语

pm

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

10:06 pm, công viên quốc gia joshua tree.

英语

the rain brings out another preadator, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

[2/10/16, 11:27:57 pm] dien:

英语

[2/10/16, 11:27:57 pm] dien:

最后更新: 2019-04-23
使用频率: 18
质量:

参考: 匿名

越南语

[2/10/16, 11:37:12 pm] quynh:

英语

[2/10/16, 11:37:12 pm] quynh:

最后更新: 2019-04-23
使用频率: 34
质量:

参考: 匿名

越南语

họ thật sự đẹp! gomer, cậu đang ở việt nam chứ?

英语

"those girls are just so pretty." gomer, are you here in vietnam?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

l-lính đang đến.

英语

r: s-soldiers coming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phim set viet nam người l

英语

movie set viet nam man l

最后更新: 2024-01-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,493,760 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認