来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
việt nam đã chết rồi.
the old vietnam's dead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ở việt nam đang có bão
you like to take a nap
最后更新: 2020-10-15
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ở việt nam bao lâu rồi
for what are you looking here?
最后更新: 2021-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ nó ở việt nam rồi.
and enlisted in the marine corps.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn sống ở việt nam bao lâu rồi
looking for small happiness
最后更新: 2021-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
hết mưa rồi.
it stopped raining.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bởi vì giờ ở việt nam khá trễ rồi
i'm going to sleep now bye
最后更新: 2021-08-24
使用频率: 1
质量:
参考:
Á, mưa rồi!
hurry!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trời sắp mưa rồi.
it's gonna rain sooner or later.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mưa rồi đây này!
it's raining!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ở việt nam
you are so cute
最后更新: 2022-08-21
使用频率: 1
质量:
参考:
vì việt nam thuộc khí hậu nhiệt đới gió mùa
because vietnam belongs to a tropical monsoon climate
最后更新: 2021-11-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang ở việt nam hả
tôi là người dân tộc thiểu số
最后更新: 2021-02-11
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn hiện đang sống ở việt nam
i'm currently living in vietnam
最后更新: 2022-02-11
使用频率: 1
质量:
参考:
mùa này mưa xối xả liên miên .
constant rain showers this time of year.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có đang ở việt nam không
bạn có đang ở vietnam không
最后更新: 2022-10-11
使用频率: 1
质量:
参考:
trong mùa mưa nó rất lầy lội.
it's too muddy in the rainy season.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở việt nam giờ này khuya rồi ba mẹ tôi đang ngủ nên tôi không nghe điện thoại
i'm fine you
最后更新: 2020-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
mưa đầu mùa
seasonal rains
最后更新: 2021-04-06
使用频率: 1
质量:
参考: