您搜索了: viem phoi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

viem phoi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

viem

英语

inflamed

最后更新: 2017-04-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xep phoi

英语

atelectasis

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

benh lao phoi

英语

最后更新: 2023-05-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

viem khang the

英语

lupus

最后更新: 2017-04-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thoát phoi kiểu rãnh

英语

groove-type chip breaker

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

viem da day in english

英语

viem da day in english

最后更新: 2020-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rãnh xoắn, rãnh thoát phoi

英语

flute

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

khoảng 3h tôi giặt quần áo và phoi quần áo

英语

i'm taking a little lunch break

最后更新: 2023-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiều dày phoi không biến dạng (a)

英语

underformed chip thickness (a)

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

góc trước (góc thoát phoi) (g)

英语

tool rake (g)

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu tôi mang phoi bày ra ánh sáng, nó sẽ hủy hoại ông ta.

英语

if it was ever brought to light, it would ruin him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiết diện ngang của phoi (f= a*b)

英语

cross-sectional area of uncut chip (f= a*b)

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

la sư phụ đã chiếm thế thượng phoi đột nhiên có 1 luồng gió lạ khiến la sư phụ bỗn dưng ngã quỵ, hôn mê bất tỉnh kể từ đó sau đó có tin đồn nhảm là ông bị trúng ôn dịch mà thua cuộc

英语

but a strange breeze passed by suddenly, master law had a stroke, and never came out of the coma

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,728,029,086 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認