您搜索了: viet nam đang bị phong tỏa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

viet nam đang bị phong tỏa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hồ sơ bị phong tỏa.

英语

ail files seated.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- họ đang phong tỏa lại.

英语

- they sealed it off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- con hẻm bị phong tỏa!

英语

- the alley is sealed off!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tài khoản bị phong tỏa

英语

blocked account

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

họ đang phong tỏa hẽm núi.

英语

they're closing the pass.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đã phong tỏa.

英语

we have takedown.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuẩn bị phong tỏa hòn đảo.

英语

prepare to lock down the island.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

viet nam đang nắng nóng

英语

vietnam is hot

最后更新: 2021-06-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phong tỏa cây câu.

英语

lock down the bridge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phong tỏa hoàn tất!

英语

lockdown complete.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phong tỏa khu vực!

英语

- secure the area!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phong tỏa các cây cầu.

英语

evacuate the city.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nói là con đường đã bị phong tỏa

英语

i'm telling you the roads are blocked off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phong tỏa đường hầm.

英语

- seal the tunnel. - what? !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

balem ra lệnh phong tỏa.

英语

balem ordered a blockade.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phong tỏa ư ? không.

英语

- locked it down?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

báo ở dưới phong tỏa nơi này.

英语

call downstairs, lock it up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kích hoạt giao thức phong tỏa khẩn!

英语

engage emergency lockdown!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cảnh sát đã phong tỏa nó rồi.

英语

- the police were shutting it down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tieng viet nam

英语

tieng viet nam

最后更新: 2017-10-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,117,629 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認