来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hồ sơ bị phong tỏa.
ail files seated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- họ đang phong tỏa lại.
- they sealed it off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- con hẻm bị phong tỏa!
- the alley is sealed off!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tài khoản bị phong tỏa
blocked account
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
họ đang phong tỏa hẽm núi.
they're closing the pass.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đã phong tỏa.
we have takedown.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuẩn bị phong tỏa hòn đảo.
prepare to lock down the island.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
viet nam đang nắng nóng
vietnam is hot
最后更新: 2021-06-19
使用频率: 1
质量:
参考:
phong tỏa cây câu.
lock down the bridge.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phong tỏa hoàn tất!
lockdown complete.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phong tỏa khu vực!
- secure the area!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phong tỏa các cây cầu.
evacuate the city.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nói là con đường đã bị phong tỏa
i'm telling you the roads are blocked off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phong tỏa đường hầm.
- seal the tunnel. - what? !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
balem ra lệnh phong tỏa.
balem ordered a blockade.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phong tỏa ư ? không.
- locked it down?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
báo ở dưới phong tỏa nơi này.
call downstairs, lock it up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kích hoạt giao thức phong tỏa khẩn!
engage emergency lockdown!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cảnh sát đã phong tỏa nó rồi.
- the police were shutting it down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tieng viet nam
tieng viet nam
最后更新: 2017-10-19
使用频率: 1
质量:
参考: