来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
be
be
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
tam vo
three words
最后更新: 2021-09-17
使用频率: 1
质量:
参考:
vòng vo?
around the bush?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
[ vo ve ]
{ insect buzzes }
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vo chong
vợ chồng em biết tin mẹ anh mới mất, vợ chồng em xin chia buồn với anh và gia đình mong anh và gia đình vượt qua nỗi đau mất mát này. vợ chồng em xin thành kính phân ưu và chia buồn. em khánh thu
最后更新: 2020-10-10
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng vòng vo.
cut the crap, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tinh vo môn!
jing wu will live forever!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mot vo yeu mot be con
mot vo yeu mot be con
最后更新: 2021-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
ban co vo chua
no, send picture
最后更新: 2021-08-26
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng vòng vo nữa.
come to the point.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ban co con vo chua
ban da co vo
最后更新: 2022-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông cứ việc vòng vo.
you go right ahead and quibble.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
c/tien vo nhu nuoc
c / tien vo needs the country
最后更新: 2019-12-30
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đừng có vòng vo nữa.
stop dicking around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
co vo con gi chura
what do you have chura
最后更新: 2020-07-02
使用频率: 1
质量:
参考:
không vòng vo tam quốc.
no beating about the bush.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đặt vào đây, rồi vo lại.
then you close it up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
di ngay 30 la vo cung mac
the tickets will very expensive if we decide to fly on 30th day
最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi sẽ không vòng vo đâu.
i will not prevaricate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: