来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vo chong
vợ chồng em biết tin mẹ anh mới mất, vợ chồng em xin chia buồn với anh và gia đình mong anh và gia đình vượt qua nỗi đau mất mát này. vợ chồng em xin thành kính phân ưu và chia buồn. em khánh thu
最后更新: 2020-10-10
使用频率: 1
质量:
参考:
ten vo chong
name chong
最后更新: 2021-01-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chong yeu
最后更新: 2021-03-02
使用频率: 1
质量:
参考:
tam vo
three words
最后更新: 2021-09-17
使用频率: 1
质量:
参考:
vòng vo?
around the bush?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
[ vo ve ]
{ insect buzzes }
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bo chong nang dau
chong dau bo bo
最后更新: 2023-11-01
使用频率: 3
质量:
参考:
Đừng vòng vo.
cut the crap, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chong and y.k.
chong and y.k.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
bo chong va con dau
father-in-law and daughter-in-law
最后更新: 2023-11-18
使用频率: 1
质量:
参考:
xoay như chong chóng.
spin like a top.
最后更新: 2016-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
qhim xet cha chong nang dau
father, husband bride qhim comment
最后更新: 2023-07-29
使用频率: 10
质量:
参考:
chong chóng lại gãy rồi.
thruster two cut out again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
toi qua chong met lam ha?
did you feel very exhausted last night?
最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:
参考:
chúng ta cần chong chóng tre.
we need hopters!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cheung yiu-chong, gan chun-dak
cheung yiu-chong, gan chun-dak
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ban co vo chua
no, send picture
最后更新: 2021-08-26
使用频率: 1
质量:
参考: