您搜索了: vui lÒng kiểm tra giúp tôi (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn vui lòng kiểm tra giúp tôi

英语

five

最后更新: 2022-10-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kiểm tra giúp tôi.

英语

check this out, feel this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vui lòng kiểm tra thông

英语

email already exists in this domain

最后更新: 2021-04-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kiểm tra cái này giúp tôi.

英语

check this out for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có ai vui lòng giúp tôi?

英语

can one of you guys help me, please?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- kiểm tra lại giúp tôi với?

英语

could you check again? now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm ơn kiểm tra lại giúp tôi

英语

please check back for me.

最后更新: 2023-04-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vui lòng giúp tôi chứ, quý ngài.

英语

assistance, please, good sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vui lòng xem file đính kèm giúp tôi

英语

最后更新: 2021-01-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vui lòng kiểm tra và thử lại sau.

英语

please check and try again.

最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm ơn kiểm tra vấn đề này giúp tôi

英语

please check for me

最后更新: 2021-05-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông vui lòng kiểm tra các chi tiết nhé.

英语

would you please check all the details?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vui lòng gọi giúp tôi một chiếc taxi?

英语

hello, could you please order me a cab?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giúp tôi

英语

help me

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 18
质量:

参考: 匿名

越南语

giúp tôi.

英语

help!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi sẽ kiểm tra giúp ông

英语

- i will check for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- giúp tôi.

英语

- (abigail) here, help me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn vui lòng kiểm tra giúp tôi rằng là khách hàng này đã nhận được lô hàng chưa?

英语

please check for me if this customer has received the shipment?

最后更新: 2023-08-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh vui lòng cầm giúp tôi cái này được không?

英语

would you do me a favor and take this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn vui lòng giúp tôi thay giấy trong phòng ăn

英语

you help me change the paper in the dining room

最后更新: 2022-01-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,776,629,304 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認