您搜索了: vui mừng khi biết rằng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vui mừng khi biết rằng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

khi biết rằng...

英语

to know that you...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi rất vui khi biết rằng

英语

最后更新: 2020-09-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất mừng khi biết rằng ông quan tâm.

英语

it's nice to hear that you think you care.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-các cậu sẽ vui mừng khi biết rằng tôi sẽ đi cùng.

英语

you will be very glad to hear that i am coming with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mừng khi biết donna có...

英语

fancy donna having a...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- (vui mừng)

英语

- (cheering)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ vui mừng khi gặp lại cậu.

英语

they're happy to see you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

* em biết rằng *

英语

* i know *

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ mừng khi biết tôi đã nhầm.

英语

you'll be happy to know i was wrong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mừng khi gặp anh

英语

- good to see you

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh phải biết rằng...

英语

you gotta know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi biết rằng anh thuộc về nơi này.

英语

to know that you belong, really?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cha ko biết rằng...

英语

you don't know that...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thoải mái khi biết rằng anh sống

英语

( chuckles ) are you comfortable knowing that you have lived

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi biết rằng...

英语

yeah, we know that...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài william, tôi rất vui mừng được biết ngài.

英语

sir william, i am very glad to see you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chị mừng khi nghe thế.

英语

i'm glad to hear it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ sẽ vui mừng khi thấy đầu của hắn ở trên cọc

英语

they will be glad to see his head on a spike.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ sẽ rất vui mừng khi sáng mai nó xuất hiện lại.

英语

they'll be thrilled when he turns up in the morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cực kỳ mừng khi gặp cháu...

英语

you have a beautiful daughter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,720,508,162 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認