来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hãy vui vẻ cùng nhau.
we could have a great time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ vui vẻ, bạn hiền.
stay with it, buddy-boy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vui vẻ
fun
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
- vui vẻ lên, bạn già.
- cheer up, you old bugger.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chia sẻ vui vẻ cùng em
share my laughter
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vui vẻ.
— and in my heart i love—
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vui vẻ?
- happy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sinh nhật vui vẻ anh bạn.
- happy birthday, buddy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đi uống cafe cùng bạn bè
i go for coffee with my friends
最后更新: 2022-08-20
使用频率: 1
质量:
参考:
giáng sinh vui vẻ, anh bạn.
merry christmas, buddy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em muốn vui vẻ lần cuối cùng...
i want to enjoy one more time...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thường đi chơi cùng bạn bè
iusually go out with friends
最后更新: 2013-10-11
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ vui vẻ cùng nhau.
we're going to have ourselves a time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chia sẽ cùng bạn
i don't get it
最后更新: 2019-12-04
使用频率: 1
质量:
参考:
cùng vui vẻ nhé.
y'all get along, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có vui vẻ?
you having fun?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn chơi vui vẻ
wish you have fun
最后更新: 2020-07-25
使用频率: 1
质量:
参考:
bả đang vui vẻ cùng với suleiman pasha.
she is with suleiman pasha, having hell of a time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bởi vì chúng ta sẽ vui vẻ cùng nhau!
'cause we're going to have ourselves a time!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn 1 ngày vui vẻ
do you need anything else?
最后更新: 2023-11-26
使用频率: 2
质量:
参考: