来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trang chủ youtube
thanks for the compliment
最后更新: 2021-01-08
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy thay đổi chủ đề.
let's change the subject.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
10548=trang chủ
10548=home
最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:
参考:
thay đổi thuộc tính của toàn bộ trang
change properties of entire page
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta đâu thấy sự thay đổi thời trang.
he hasn't seen our fashion changes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
saul đang đổi trang phục.
saul's just getting dressed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thay đổi
change
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 8
质量:
参考:
thay đổi.
of change.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thay đổi?
a change?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ... thay đổi chủ đề thế nhỉ?
- why do boys always change the subject?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thay đổi?
a wheel? where?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi đã thay đổi chủ ý.
but i changed my mind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: