来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
(sự) xâm chiếm
aggressive behaviour
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
và để chiếm lấy các lãnh thổ
and to invade!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ số xâm chiếm
attack rate
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
lãnh thổ
territory
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
nước kia xâm chiếm nước này.
those guys invade these guys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một lãnh thổ!
one land!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bóng tối đã xâm chiếm nơi đó.
a darkness has fallen over it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: