来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xây dựng hệ thống
deploy traffic warning system
最后更新: 2019-04-03
使用频率: 2
质量:
hệ thống mới
modern system
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
xây dựng hệ thống dự toán:
define budget standards:
最后更新: 2019-03-25
使用频率: 2
质量:
xây dựng hệ thống đánh giá bsc
building a bsc assessment system
最后更新: 2023-10-23
使用频率: 1
质量:
vùng được xây dựng hệ thống thủy lợi
irrigation equipped area
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
xây dựng hệ thống định mức chi phí:
define expense standards
最后更新: 2019-03-25
使用频率: 2
质量:
hắn muốn anh xây dựng cho hắn một hệ thống tên lửa.
he wants you to build the missile.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xây dựng gánh xiếc mới
we'll start a new circus!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai trong số bọn anh xây dựng lên hệ thống an ninh?
- really? which one of the rest of you put up the security safeguards?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xây dựng mô hình hệ thống cảnh báo được trình bày ở phần 3.
develop model for traffic warning indicated in part 3.
最后更新: 2019-04-03
使用频率: 2
质量:
xây dựng
construction
最后更新: 2019-07-04
使用频率: 29
质量:
tôi đang xây dựng mối quan hệ.
- i'm building rapport.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xây dựng!
builders!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cùng tôi xây dựng khởi đầu mới.
- come up with me for the beginning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trên hình 2 chúng tối xây dựng mô hình hệ thống cảnh báo với các khối chức năng
in figure 2, we have deployed traffic warning system with functional block
最后更新: 2019-04-03
使用频率: 2
质量:
xin lỗi nhé. ...xây dựng cho sac-norad bởi những hệ thống cyberdyne.
..built for sac-norad by cyberdyne systems.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông không nghĩ là gus fring tự mình xây dựng cả hệ thống phân phối đấy chứ?
you don't think gus fring built his distribution network all by himself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đào tạo về hệ thống quản lý xây dựng
building management system training
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
theo hình 3 chúng tôi xây dựng hệ thống cảnh báo với các chức năng được thể hiện trong hình 5
base on figure 3, we have deployed traffic warning system with its functions showing in figure 5.
最后更新: 2019-04-03
使用频率: 2
质量:
Đặc điểm hệ thống thông tin kế toán trong công ty xây dựng
characteristics of accounting information systems operated by construction joint stock companies
最后更新: 2019-03-24
使用频率: 2
质量: