来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xây dựng nhà.
to be alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tiếp tục xây dựng và phát triển kkt mở chu lai.
it will continue to build and develop chu lai open economic zone.
最后更新: 2019-06-01
使用频率: 2
质量:
xây dựng và phát triển các vùng chăn nuôi lợn xuất khẩu.
and, build and develop areas specialized in pig farming for export.
最后更新: 2019-05-30
使用频率: 2
质量:
xây dựng
construction
最后更新: 2019-07-04
使用频率: 29
质量:
xây dựng!
builders!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- xây dựng.
- i'm in construction.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ĐẦu tƯ phÁt triỂn xÂy dỰng
construction jsc
最后更新: 2019-07-06
使用频率: 2
质量:
xÂy dỰng logo
media publications
最后更新: 2022-12-12
使用频率: 1
质量:
参考:
allo xây dựng.
allo to the builders.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
toad, xây dựng.
toad to the builders.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
liên hợp các công ty xây dựng sẽ xây nhà máy phát điện.
a consortium of construction companies will build the power - station.
最后更新: 2013-09-25
使用频率: 1
质量:
参考:
công ty xây dựng
local bussiness
最后更新: 2021-09-01
使用频率: 1
质量:
参考:
echiel xây dựng.
echiel to the builders.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
halder, xây dựng.
halder to the builders.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
định hướng xây dựng
oriented development
最后更新: 2020-08-26
使用频率: 1
质量:
参考:
triển vọng phát triển của ngành xây dựng
prospects of development of building
最后更新: 2019-03-25
使用频率: 2
质量:
参考:
"xây dựng, xây dựng".
"build up, build up".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
(xây dựng) xây cổ cột
cervical column construction
最后更新: 2023-01-03
使用频率: 1
质量:
参考:
4.1.4 Định hướng phát triển ngành xây dựng
4.1.4 development orientation of building industry
最后更新: 2019-05-30
使用频率: 2
质量:
参考:
... và công nhận những công lao to lớn trong quá trình xây dựng.... và phát triển của chủ nghĩa xã hội.
... and recognition of outstanding merits during the building up... and development of the socialist social order.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: