您搜索了: xén (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xén

英语

crop

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

phim xén

英语

phim xet

最后更新: 2023-05-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xén cánh.

英语

clip wings.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xén tóc?

英语

saw beetle?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kéo xén tóc

英语

hair clipper

最后更新: 2014-05-12
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xén tự động:

英语

auto-crop:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

máy xén lông vải

英语

blade-shearing machine cropping machine shearer

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xén tỷ lệ hình thể

英语

aspect ratio crop

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xén lông (vải) (sự)

英语

shearing

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cần máy xén giấy chứ?

英语

got a shredder?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

kích cỡ gần nhất rồi xén

英语

nearest size & crop

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tập tính ăn cỏ, xén cỏ

英语

foraging behavior

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có lẽ nào là con xén tóc?

英语

could it be a saw beetle?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

kiểu như xén cỏ, quét sạch, rồi đi.

英语

like, mow, blow, and go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

này, còn em thì nên mua máy xén cỏ đi nhé.

英语

hey! up yours with a twirling lawnmower.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tao sẽ xén lông nó cho nó không dám đi lùi nữa

英语

i'd shave its ass and teach it to walk backwards.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

những bím tóc xinh đẹp của cô ta đã bị xén mất hết.

英语

all her beautiful tresses have been sheared.

最后更新: 2014-05-18
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúa tạo ra cừu làm gì, nêu không muốn chúng bị xén lông.

英语

if god didn't want them sheared, he would not have made them sheep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khả năng bẩm sinh tựa như các loại cây cảnh, cần được xén tỉa bằng học vấn

英语

natural abilities are like natural plants, that need pruning by study

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khả năng bẩm sinh tựa như các loại cây cảnh, cần được xén tỉa bằng học vấn.

英语

in your darkest hour, when you feel scare some things, just remember this:

最后更新: 2013-06-26
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,792,333,996 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認