您搜索了: xét xử sơ thẩm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

xét xử sơ thẩm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xét xử.

英语

oh! a trial.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xét xử?

英语

they transferred him last night. always do before the execution.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xét xử tôi...

英语

was this his idea or yours...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phiên xét xử bởi thẩm phán

英语

bench trial

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

越南语

chỗ quan xét xử.

英语

- the ministry of justice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một phiên xét xử phúc thẩm tạm thời.

英语

an interlocutory appeal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thẩm quyền xét xử

英语

litigation model

最后更新: 2021-09-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy xét xử anh ta.

英语

book him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi sẽ xét xử sau.

英语

the one over by the wall as well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không xét xử à?

英语

but aren't we here to examine the evidence...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã xét xử sai lầm.

英语

you made a mistake in law.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xét xử sơ thẩm vụ án xâm phạm sở hữu từ thực tiễn tỉnh quảng ngãi

英语

practice in the area

最后更新: 2021-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hội đồng xét xử bỏ vụ án.

英语

da dropped the case.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

muốn mang tôi về xét xử sao?

英语

are you bringing me back for trial?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ngay trong phòng xét xử.

英语

- this entire trial.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh có được xét xử không?

英语

did you get a trial?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có... hội đồng xét xử nào.

英语

there is no... jury.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đã nói ở buổi xét xử rồi.

英语

i told you that at that hearing of yours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà là ai mà có quyền xét xử?

英语

who are you to judge?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"người này xứng đáng được xét xử lại,

英语

"this man here deserves another trial,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,788,073,629 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認