您搜索了: xí nghiệp (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xí nghiệp

英语

enterprise

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 4
质量:

越南语

hãng, xí nghiệp

英语

firm

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

越南语

giám đốc xí nghiệp

英语

director of the plant

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

越南语

xí nghiệp của ổng...

英语

his factory...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xí.

英语

dibs. so do you have to--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

công ty và xí nghiệp nhỏ

英语

agricultural products

最后更新: 2021-08-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gọi xí nghiệp đi donal.

英语

you call the plants, donal,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xí muội

英语

soya bean

最后更新: 2018-08-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi vì ổng đã mất xí nghiệp.

英语

because he lost his factory.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hố xí?

英语

cesspool?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- xí nhé.

英语

dibs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhà xí!

英语

- a latrine!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn xấu xí

英语

you smell over

最后更新: 2023-05-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ném xí ngầu.

英语

shooter, come on!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhà xí hả?

英语

privy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con xấu xí.

英语

- i am so ugly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại các xí nghiệp trong thành phố.

英语

at the factories in town.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Điều khiển cả một xí nghiệp danh tiếng

英语

i run a business of repute

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà đã ở xí nghiệp vào cái ngày chụp hình.

英语

you were in the factory the day of the pictures.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ta làm ở xí nghiệp này đúng không?

英语

so he works at this factory, does he?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,103,922 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認