来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xíu nữa tôi có việc bận rồi
i have a busy job, you can play
最后更新: 2022-03-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ cho thêm một chút xíu nữa.
i'm going to have to give this one a little something extra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nghe thêm một xíu nữa nhé, được chứ?
- let's just listen for a bit, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghe đây... chút xíu nữa anh sẽ quay lại.
listen i'll be back after a while.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xíu mại sốt cà
grilled pork with tomato sauce
最后更新: 2020-12-05
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chút xíu nữa đã giết chết chính mình.
you almost got yourself killed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chút xíu thôi á?
a light one?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chút xíu gặp lại.
- see you in a bit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: