您搜索了: xóa ảnh này (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

xóa ảnh này

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi chụp cái ảnh này...

英语

i took that picture.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bức ảnh này từ ba năm về trước .

英语

ross: this one's three years ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những tấm ảnh này thật khó tin nổi.

英语

incredible.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ý mình là, bọn mình luôn lưu giữa những hình ảnh này, phải không?

英语

i mean, it's how you've always pictured it, isn't it ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,921,692 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認