来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giò heo xông khói
pig's hooves
最后更新: 2020-11-24
使用频率: 1
质量:
参考:
thả chùng, xông
pay away some more chain!
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
phòng xông hơi?
a dry steam room?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế đấy chúng đã sẵn sàng xông vào rồi đấy.
they're gettin' ready to come in. let them come.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- xông vào - xông vào
move in!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rồi đạo quân sẽ xông vào.
then comes the army.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Được rồi, tất cả xông lên!
all right, all tanks, move forward!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đợi lệnh tôi rồi hãy xông vào.
wait for my order before moving in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Được rồi, mọi người xông lên.
all right now, everybody rush around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: