来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xúc tiến đơn hàng
customer appointment
最后更新: 2022-11-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tiến độ thực hiện dự án đầu tư:
progress of investment project:
最后更新: 2019-03-06
使用频率: 2
质量:
参考:
xúc tiến quảng bá
promotions
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cục xúc tiến thương mại
fisheries department
最后更新: 2019-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy vẫn đang xúc tiến.
he's working on it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đẩy mạnh, xúc tiến; giúp cho
to further
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
ma túy chỉ là chất xúc tiến.
the drugs were just a facilitator.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phát huy, xúc tiến; đề bạt
to promote
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
bố và chú mike vẫn đang xúc tiến.
me and your uncle, we know what we're doing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta vừa có bước tiến lớn trong việc kiếm vốn đầu tư.
we are getting a nice bump in our advanced risk investments.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng cái việc cậu ta đang xúc tiến?
but the shit he was poppin?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những biện pháp xúc tiến thật là tuyệt.
the promotions are great. you should check it out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
barca xúc tiến giành chữ ký của vermaelen
barca step up vermaelen interest
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
hắn ta đang tiếp tục xúc tiến công việc của mình.
he's working his way back to this speed freak right here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ xúc tiến trao đổi thương mại và tôi sẽ...
i'll improve trade relations and i'll...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hoạt động xúc tiến, quảng bá chưa đạt hiệu quả cao.
the efficiency of tourism publication and promotion was not at high rate.
最后更新: 2019-04-17
使用频率: 2
质量:
参考: