您搜索了: xương bánh chè (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xương bánh chè

英语

patella

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

xương bánh chè, xương vừng

英语

patella

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

từng bị đập gãy xương bánh chè.

英语

broke your kneecap in a streetfight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

a, xương bánh chè phát triển tốt.

英语

ah, well-developed patellas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bác sĩ nói xương bánh chè của ông bị gãy.

英语

the doctor says your kneecap's broken.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có thể đi với một cái xương bánh chè gãy.

英语

you could with a broken kneecap.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phản-xạ bánh chè

英语

patellar reflex

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

tôi không phải loại người nên khoe xương bánh chè.

英语

well, i'm not the kneecap type.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dọc theo xương bánh chè... ruột là bộ phận đau đớn nhất hắn ta có thể bị bắn.

英语

along with the kneecap... the gut is the most painful area a guy can get shot in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lần cuối ai đó chạm vào người cô ta, họ phải nhận một cái xương bánh chè vỡ.

英语

last time someone touched her, they got a crack kneecap.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và nếu tôi vào đó Đập vỡ xương bánh chè từng người một cho tới khi anh cho tôi cái tôi muốn thì sao?

英语

and if i go in there and start kneecapping your people one by one until you give me what i want?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

200 tiền bo của liotta, trong lúc hào phóng, sẽ không thể cứu tôi khỏi bị vỡ cả cặp xương bánh chè.

英语

liotta's $200 tip, while generous, isn't going to save me from a pair of shattered kneecaps.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phô trương tùm lum, tự khoe mình trong chiếc áo đó, khoét cổ sâu xuống để cho người ta thấy xương bánh chè.

英语

parading around, showing herself off in that dress, cut down so low in front you can see her kneecaps.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,792,295,990 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認