来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xếp loại trung bình khá
decent average results
最后更新: 2022-11-09
使用频率: 1
质量:
参考:
trung bình
mean
最后更新: 2019-06-03
使用频率: 15
质量:
参考:
trung bình.
normal rate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trung bình:
pen:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
xếp loại tốt nghiệp
conduct and academic results for the whole year
最后更新: 2021-12-12
使用频率: 1
质量:
参考:
loại trung quốc gì mà nói tiếng pháp?
what kind of chinese speaks french?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xếp loại 4 mặt giáo dục
classification in term of four educational criteria:
最后更新: 2019-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
danh mục đánh giá, xếp loại
grade list
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
loại trung tâm chỉ huy nga ra khỏi hệ thống.
lock russian central command out of the system.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
danh mỤc xẾp loẠi, khen thƯỞng
reward grade list
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考: