来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sắp xếp cho tôi đấu một trận đi.
just get me a fight, will ya?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mẹ tôi sắp xếp cho tôi lấy một người khác.
my mother had arranged for me to marry someone else.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không bao giỠcho nơi mạng nà y
never store for this site
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
#272;#250;ng #273;#7845;y!
get it right! wham!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: