您搜索了: xếp một ngày cho tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

xếp một ngày cho tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

sắp xếp cho tôi đấu một trận đi.

英语

just get me a fight, will ya?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ tôi sắp xếp cho tôi lấy một người khác.

英语

my mother had arranged for me to marry someone else.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không bao giờ cho nơi mạng này

英语

never store for this site

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

#272;#250;ng #273;#7845;y!

英语

get it right! wham!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,790,673,307 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認