来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vòi xịt
fire extinguishers
最后更新: 2011-06-12
使用频率: 1
质量:
xịt tốp.
oh, stop.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xịt này!
splash!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- xịt tốp.
- stop.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bình xịt nào.
quick, the spray.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xịt lốp ư?
a flat? !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bình-xịt-giày
spray-on shoes. hair un-balder.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bình xịt phÒng
mosquito spray
最后更新: 2023-10-28
使用频率: 17
质量:
bình xịt tóc đó.
that was hairspray.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bình xịt đa năng?
a power washer?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh bị xịt lốp xe.
i had a flat, jess.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mày xịt nước hoa hả?
you're wearing perfume, aren't you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"bình-xịt-tạo-giày"
spray-on shoes! voila!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- về việc xịt sơn, đúng!
- on painting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yeah, đó là bình xịt tóc.
yeah, it was hairspray.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi sẽ xịt hơi cay đấy.
- i'm gonna pepper-spray you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- xịt hơi cay đấy, con tó!
- pepper spray, bitch!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các cậu làm tớ xịt mực rồi!
aw, you guys made me ink.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chỉ là bị xịt lốp thôi mà...
- it's only a flat tire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó cũng là chai xịt phòng thân.
it's also a pepper spray.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: