来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xử lý công việc hiệu quả, nhanh chóng
efficient, fast handling of work
最后更新: 2022-04-03
使用频率: 1
质量:
参考:
nhanh chóng và hiệu quả.
it's quick, it's efficient.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó đưa ra kết quả nhanh chóng và thay đổi mau lẹ.
it offers quick results and fast change.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng công việc sẽ hoàn thành nhanh chóng hơn nếu có người ở đó.
though our work would have gone more quickly with you at the fore.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xử lý công văn giấy tờ
paper handling
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
em đã nhanh chóng nhận ngay công việc này.
by the way, why is that? you were awfully quick to jump on this job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nào các anh, hãy xử lý những công việc hiện tại.
self: you guys, you deal with the matter at hand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có khả năng nắm bắt công việc nhanh và hiệu quả
ability to grasp work quickly
最后更新: 2023-08-17
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đội dọn dẹp: nhanh chóng, sạch sẽ, hiệu quả.
-sweeper team: quick, clean, effective.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kỹ năng tổ chức quản lý công việc
skills in solving situations
最后更新: 2021-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
Để đạt được kết quả nhanh chóng hơn chúng ta phải kết hợp các phương pháp.
to reach it more quickly we will combine the techniques.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ đưa ta đến nơi 1 cách nhanh chóng và hiệu quả.
i am going to get us there quickly, efficiently and with great panache.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc một ngày làm việc hiệu quả và an toàn
have a productive day
最后更新: 2020-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ nó giúp tôi làm việc hiệu quả hơn.
i think it makes me more efficient.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thấy có đôi có cặp làm việc hiệu quả hơn.
i'd wish you'd marry soon
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công việc của anh là xử lý các hoạt động công ty
you are hired to have overview of all of the house's activities.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Điều hành quản lý công việc và nhân viên của phòng.
manage works and tasks of department employees.
最后更新: 2019-06-24
使用频率: 2
质量:
参考:
hiệu quả công công việc cao
cost savings
最后更新: 2021-06-04
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết là chúng tôi có thể xử lý chuyện này... nhưng vì quan hệ giữa anh với lão nên chuyện này sẽ nhanh chóng và thuận lợi hơn.
you know we would all prefer that you handle this. given your relationship you're in best position to get this done quickly and discretly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
'hoàn thành tốt việc nâng cấp, giám sát, xử lý sự cố cho hệ thống nội bộ. hỗ trợ nhanh cho các dự án cloud của công ty. hỗ trợ user khắc phục sự cố nhanh chóng
better complete the assigned tasks'hoàn thành tốt việc nâng cấp, giám sát, xử lý sự cố cho hệ thống nội bộ. hỗ trợ nhanh cho các dự án cloud của công ty. hỗ trợ user khắc phục sự cố nhanh chóng
最后更新: 2021-03-09
使用频率: 1
质量:
参考: