来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
như thế là vi phạm quy tắc của chính anh.
you broke your own rules.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phạm, vi phạm
break
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
hình phạt nào cho việc vi phạm gpl đây
what is the penalty for violating the gpl
最后更新: 2014-07-16
使用频率: 1
质量:
nhưng ta sẽ trừng phạt những kẻ phạm luật của chính ta.
but we'll punish our own lawbreakers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy đợi xử phạt đi.
you'll pay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các luật xử phạt cưỡng chế
mandatory sentencing laws
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
không xử phạt, không ngồi tù.
no charges, no jail.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cisco - bộ xử lý phạm vi hẹpstencils
cisco - asic processor
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: