您搜索了: xử phạt vi phạm hành chính (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

xử phạt vi phạm hành chính

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

như thế là vi phạm quy tắc của chính anh.

英语

you broke your own rules.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phạm, vi phạm

英语

break

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

越南语

hình phạt nào cho việc vi phạm gpl đây

英语

what is the penalty for violating the gpl

最后更新: 2014-07-16
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng ta sẽ trừng phạt những kẻ phạm luật của chính ta.

英语

but we'll punish our own lawbreakers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy đợi xử phạt đi.

英语

you'll pay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các luật xử phạt cưỡng chế

英语

mandatory sentencing laws

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

越南语

không xử phạt, không ngồi tù.

英语

no charges, no jail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cisco - bộ xử lý phạm vi hẹpstencils

英语

cisco - asic processor

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

phạm vi

英语

range

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 22
质量:

参考: Translated.com

越南语

phạm vi.

英语

- range it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

không biết luật, không có nghĩa là... được miễn phạt đối với vi phạm anh gây ra

英语

the fact that you don't know it doesn't mean you can avoid the consequences for breaking it. if you kill someone and say:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nếu vi phạm hiệp ước này sẽ bị xử phạt bằng cái chết.

英语

violation of this truce will be punishable by death.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

và đây là một sự vi phạm phải trừng phạt bằng cái chết.

英语

and that is a transgression punishable by death.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hình phạt là xử tử.

英语

_

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

h��nh

英语

h

最后更新: 2013-11-10
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
8,043,696,888 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認