您搜索了: xa lánh bác sỉ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

xa lánh bác sỉ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

"xa lánh...

英语

"recluse."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chị xa lánh em.

英语

i shut you out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng xa lánh tôi, cora.

英语

don't hold out on me, cora.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chị xa lánh mọi người.

英语

i shut everybody out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh cảm thấy... bị xa lánh.

英语

i feel... avoided.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trong khi ta bị xa lánh.

英语

while i was shunned. (toilet flushing)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, tôi đã làm ảnh xa lánh.

英语

i drove him away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thấy cách anh xa lánh mọi người.

英语

i see you pushing everyone away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chị chỉ biết tìm cách xa lánh mọi người.

英语

all you know is how to shut people out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mang cả địa ngục cho anh làm xa lánh ông ấy

英语

took a hell of a lot for you to alienate him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"bị mọi người khinh miệt và xa lánh...

英语

"despised and rejected by all...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cuộc nói chuyện với bác sỉ green sao rồi?

英语

- so how did it go with dr. greene?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

1 kẻ phục tùng chúa và xa lánh quỷ dữ khai ra đi.

英语

'one that fears god and shuns evil.' - give him up. - they'll kill him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu em không quay về , em sẽ bị xa lánh , hắt hủi .

英语

and, i mean, if i don't go back, i'm gonna be shunned.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy ... chỉ đang xa lánh em, ... và tất cả mọi người.

英语

he just keeps getting further away from me. everyone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một đứa trẻ cô đơn bị xa lánh bởi bạn bè của nó vẫn còn đó.

英语

a solitary child neglected by his friends is left here still.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và dần dần tôi xa lánh nhà anh, sau thì không nhìn mặt nhau nữa.

英语

by degrees he got rid of me, and we have altogether ceased to meet.

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

越南语

ai sẽ bảo vệ chúng ta nếu con khiến ông ta xa lánh chúng ta?

英语

who will protect us if you drive him away from me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu đang khiến mình ngày càng xa lánh bạn bè của mình đấy nếu cậu cứ tiếp tục điều tra.

英语

you'll alienate me from my friends if you keep checking on them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hiển nhiên là ông pullman bị chứng xa lánh xã hội và một số chấn thương nặng về tâm lý.

英语

i would say there's no question mr. pullman suffers from typical dissociative symptoms associated with severe psychological trauma.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,790,607,810 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認