来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đậm
bold
最后更新: 2016-10-10
使用频率: 5
质量:
参考:
xanh.
[ sighs ] blue.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xanh?
[gasps] blue?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nửa đậm
demi bold
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
Đậm hơn.
stronger.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lớp đậm?
shade?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- quá đậm.
- too loud.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
màu xanh biển đậm
navy blue
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
参考:
courier đậm
courier bold
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
màu tím đậm.
it's high purple.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Độ đậm đặc:
opacity
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
- Đừng đậm quá.
- not too strong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thắng đậm!
- you're big?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(phần tô đậm).
(emphasis added).
最后更新: 2019-03-14
使用频率: 1
质量:
参考:
thôi được, là cái màu xanh đậm.
anyway, it's the sage one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyển text Đậm
& text...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- Đúng, tôi luôn muốn đánh mắt màu xanh đậm.
- yes, i always wanted dark blue eye shadow. - wonderful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ghi đi, chữ đậm.
- go on, boldly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một tình cảm sâu đậm.
a tremendous affection.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: