来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xao
excited a lot
最后更新: 2019-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
quo?
quo?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
mi xao
mi xao
最后更新: 2020-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
- xanh xao?
- peaky?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hu tieu xao
run away
最后更新: 2020-12-24
使用频率: 1
质量:
参考:
quid pro quo.
quid pro quo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vẻ xanh-xao
pallor
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
Được rồi, quo!
all right, quo!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
noi xao , noi doi
what did you say
最后更新: 2022-05-03
使用频率: 1
质量:
参考:
- xao lãng họ đi.
they're still here. distract them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
[tiếng xôn xao...]
[ chattering ]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cậu ấy xanh xao quá.
- he was so pale.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi trông xanh xao lắm.
i look so pale.
最后更新: 2016-02-16
使用频率: 1
质量:
参考:
laikseza, cô xanh xao lắm.
laikseza, you're very pale
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tai sao xao nhieu nhieu
how many
最后更新: 2017-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
văn đàn đang xôn xao vì nó.
the literary circle is buzzing about it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô xanh xao lắm, cô wilder.
you look pale, miss wilder.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- quo ra ngoài lượm củi rồi.
- quo's out gathering wood.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kết thúc xao lãng, trò chơi tiếp tục.
distraction over - the game continues.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tên tôi bây giờ là quo hai hàm.
- my name now two jaw quo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: