来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gai
ramie
最后更新: 2023-11-27
使用频率: 9
质量:
dep gai
handsome beautiful
最后更新: 2023-08-18
使用频率: 6
质量:
táo gai...
thorn apple...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(có) gai
spinate
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
gai cột sống
spine the song
最后更新: 2019-07-20
使用频率: 1
质量:
参考:
quả bóng gai!
cannonball!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó có gai.
it appears to be barbed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nổi gai ốc?
- goose pimples?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nay co gai nay
this girl
最后更新: 2021-11-07
使用频率: 1
质量:
参考:
Ẩrập xau- điname
saudi arabia
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
mã tiền tệ iso 4217 của vàng là xau.
the iso 4217 currency code of gold is xau.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
参考: