来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tỏi xay
grated garlic
最后更新: 2015-11-20
使用频率: 1
质量:
参考:
thit nac dam xay
you know what?
最后更新: 2017-10-13
使用频率: 1
质量:
参考:
cối xay gió đây.
windmill.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải xay cà-phê.
it has to be ground.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- xay ra gì cơ?
- make us some what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là cối xay gió.
it's a windmill.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
máy xay em để đâu?
where's the blender?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- một cái cối xay thịt.
it's a grinder... for flesh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhà buôn vật liệu xay dựng
builder's merchant
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
参考:
con ếch trong máy xay.
frogs in a blender.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đã xay ra chuyện gì?
- what happened?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu thấy vài cái cối xay gió.
i see some windmills.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy thì bạn cần loại xay thô hơn
then you need the coarser grind
最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tai bien xay ra trong vai phut.
tia
最后更新: 2016-11-03
使用频率: 1
质量:
参考:
như thể thịt xay vậy, phòi luôn qua...
like soft meat, man. right through.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy đến chỗ cối xay của tôi mà xem.
come to my mill.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho nên chúng tôi tới đây để xay lúa.
so we've come to grind our corn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai là người chủ cối xay dũng cảm nào?
who's a brave miller?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: