来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xe đẹp.
this is nice truck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xe đẹp đấy
nice ride.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
xe đẹp lắm.
- nice car man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đẹp
nice
最后更新: 2024-03-28
使用频率: 1
质量:
- xe đẹp lắm.
huh. beautiful car.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-xe đẹp lắm!
- nice car.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái xe đẹp vãi.
nice ride.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dừng xe đẹp đấy!
nice parallel parking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ừ. xe đẹp đấy.
nice ride.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chiếc xe đẹp quá.
nice-looking car.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xe nhanh, hàng đẹp...
fast cars, pretty women...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh có xe đẹp đấy.
- you have a nice ride.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- xe đẹp lắm, thưa cha.
- nice car, father.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xem xe đẹp lên ahead
check out the nice car up ahead
最后更新: 2021-02-06
使用频率: 1
质量:
参考:
các xe dàn hàng rất đẹp.
very fine field of cars here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ê, nhóc con, xe đẹp lắm
hey, juice box, nice tricycle!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- xe của bác đẹp chứ? - vâng.
- do you like my truck?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chiếc xe này cực đẹp đó!
this was a beautiful car!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đây là một chiếc xe đẹp.
- this is a nice car. where'd you get this?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oaa! xe nôi của ông đẹp quá!
wow, the baby stroller is so beautiful!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: