您搜索了: xe đẹp (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xe đẹp.

英语

this is nice truck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xe đẹp đấy

英语

nice ride.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

xe đẹp lắm.

英语

- nice car man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đẹp

英语

nice

最后更新: 2024-03-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- xe đẹp lắm.

英语

huh. beautiful car.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-xe đẹp lắm!

英语

- nice car.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái xe đẹp vãi.

英语

nice ride.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dừng xe đẹp đấy!

英语

nice parallel parking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ừ. xe đẹp đấy.

英语

nice ride.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiếc xe đẹp quá.

英语

nice-looking car.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xe nhanh, hàng đẹp...

英语

fast cars, pretty women...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh có xe đẹp đấy.

英语

- you have a nice ride.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- xe đẹp lắm, thưa cha.

英语

- nice car, father.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xem xe đẹp lên ahead

英语

check out the nice car up ahead

最后更新: 2021-02-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các xe dàn hàng rất đẹp.

英语

very fine field of cars here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ê, nhóc con, xe đẹp lắm

英语

hey, juice box, nice tricycle!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- xe của bác đẹp chứ? - vâng.

英语

- do you like my truck?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiếc xe này cực đẹp đó!

英语

this was a beautiful car!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đây là một chiếc xe đẹp.

英语

- this is a nice car. where'd you get this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

oaa! xe nôi của ông đẹp quá!

英语

wow, the baby stroller is so beautiful!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,029,439,680 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認