来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bánh xe đang chạy.
wheel's turning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hắn đang chạy.
he's getting away.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hắn đang chạy!
he's running! move!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- xe đang chờ.
- the car is waiting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-vâng, đang chạy.
- any ideas?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xe lúc này còn đang chạy
the bus is still in motion
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các xe đang ở vòng chạy thử
the pace car is off and the parade laps are underway.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy đang chạy
she is running
最后更新: 2019-09-28
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta đang chạy.
he was running.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang chạy trốn?
are you on the run?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó đang chạy à?
- it's running?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang "chạy thử".
i was road-testing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
con tàu này đang chạy.
it's a moving train.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang chạy trốn à?
are you running away?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mau, cổ đang chạy trốn!
quick, she's escaping!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
« vold » không đang chạy.
"vold" is not running.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- tôi đang chạy. - Được rồi.
i'm running.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đang chạy trốn.
we're fugitives.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng đang chạy tới trại!
they're heading for camp!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đang chạy hướng nam, mau!
heading south, fast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: