您搜索了: xe điện (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

xe điện

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xe điện ngầm.

英语

subway.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trên xe điện?

英语

in the metro?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xe tải chạy điện

英语

battery-driven truck

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

越南语

Đường xe điện.

英语

tramway.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xe đạp điện à?

英语

moped?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"đường xe điện."

英语

"tramway. "

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

xe điện ngầm concorde.

英语

concorde metro. pont de neuilly platform.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-Đây là trạm xe điện

英语

-this is the train station.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chắc đi xe điện rồi.

英语

- took the streetcar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn ta đang trên xe điện.

英语

he's on the tram.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô ấy đang lên xe điện.

英语

- she's getting on the tram.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con thích đi xe điện mà.

英语

i like riding around the trains.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bourne đang ở trên xe điện.

英语

- bourne's on the tram.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con sẽ đi xe điện ngầm với bạn.

英语

i'm taking the metro with my friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ, có một mô hình xe điện cổ.

英语

mom, there's an ancient streetcar token.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- họ không có ở trên xe điện.

英语

- goddamn it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- veronica, hãy tới hầm xe điện ngầm.

英语

let's go to the subway. - i'm not going.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đi mau xuống hầm xe điện ngầm đi.

英语

hurry on to the subway.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là xe điện ngầm đó mà, nó rung...

英语

that's the subway, the vibrations...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trong xe lửa có điện thoại không?

英语

is there a phone or com unit here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,598,953 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認