您搜索了: xe máy ở chỗ tôi chiếm đa số (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

xe máy ở chỗ tôi chiếm đa số

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hắn ở chỗ tôi.

英语

he's in my place.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy thì ở chỗ tôi.

英语

my place, then.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đặt tay ở chỗ tôi thấy.

英语

put your hands where i can see them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ở chỗ tôi tổ chức 1 lễ hội

英语

i will introduce you to vietnamese food

最后更新: 2023-04-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nên nhìn cảnh này ở chỗ tôi.

英语

you should see it from over here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ĐÓ là một câu đùa ở chỗ tôi haha

英语

mình đến từ việt nam

最后更新: 2023-09-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Để tay ở chỗ tôi có thể nhìn thấy.

英语

hands where i can see them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- họ đang ở chỗ ông. - chỗ tôi?

英语

they're at your place.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lệnh lockdown ở chỗ tôi cũng giống như hcm

英语

the lockdown in my place is like hcm

最后更新: 2021-09-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không đến làm ở chỗ tôi giới thiệu.

英语

you didn't show up for the job i got you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xử lý mấy thằng táy máy ở chỗ làm suốt.

英语

i've dealt with handsy assholes like him at work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là thành phần chiếm đa số trong cộng đồng này, chúng tôi có quyền.

英语

as the majority in this community, we have the right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hy vọng chúng sẽ ở chỗ tôi có thể nhìn thấy rõ.

英语

hopefully they'll stay where i can see really well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô ấy làm ở chỗ tôi nhưng là 1 bộ phận khác

英语

she works for the other side. she's an immigration defense attorney.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

4:00, my place. 4 giờ sáng, ở chỗ tôi.

英语

4:00, my place.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái bánh rán này không được bình thường để tay ở chỗ tôi nhìn thấy

英语

ease it back, man. that donut ain't fucking around. hands where i can see them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có phải bà ấy đứng ở chỗ tôi, còn tôi đứng giữa rễ cây và lá.

英语

would that she stood in my place, and i among the roots and leaves.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

adrian keane đã chết trong một tai nạn xe máy ở Ý 7 năm trước.

英语

adrian keane died in a motorbike accident in italy eight years ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ ở libya trong tuần tới... và tôi cần cậu tham gia buổi họp ở chỗ tôi.

英语

i will be in libya next week... and i need you to attend a meeting in my place.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu hắn ở chỗ tôi nghĩ, thì sẽ phải cần cả trăm cảnh sát mới lôi hắn ra khỏi đó được.

英语

if he is where i think he is, it will take 100 marshals to smoke him out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,280,788 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認