您搜索了: xem đối tượng xbid của bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

xem đối tượng xbid của bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đối tượng của em.

英语

your intended.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

ĐỐi tƯỢng vay

英语

currency

最后更新: 2020-12-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ba đối tượng.

英语

three subjects.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đối tượng & vfs

英语

vfs objects:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hắn là đối tượng của bài tập.

英语

he was the object of the exercise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đối tượng ưu tiên

英语

最后更新: 2021-06-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cây đối tượng mới.

英语

new object tree

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

& dóng các đối tượng

英语

& align objects

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- "các" đối tượng?

英语

- subjects, plural?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

ĐỐi tƯỢng nghiÊn cỨu

英语

reason to choose the topic

最后更新: 2021-06-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không phải đối tượng.

英语

no, not a detainee.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đối tượng thử nghiệm?

英语

- no, no, no. test subjects?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đối-tượng-tạm-giam.

英语

de-tai-nees.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tùy thuộc vào đối tượng,

英语

then again the way we heard you, sis...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đối tượng có tắm không?

英语

did the detainee take a shower?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vốn góp của các đối tượng khác

英语

other capitals

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tùy theo khẩu vị của đối tượng...

英语

based on the detainees' preferences...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có dấu vết của đối tượng.

英语

no sign of the suspect yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,750,203,544 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認