来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cũ?
old.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
chỉ đang xem mấy tấm hình cũ thôi.
oh, just looking at some old pictures.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho cô ấy xem thứ gì cũ cũ ấy
just show her something old.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu ấy muốn xem những cuộn băng từ cũ.
he wanted to play an old cassette tape.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
odi, chúng ta sẽ xem vài tấm ảnh cũ.
odi, we're going to look at some old photos.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghĩ xem cái thứ cũ kỹ này có từ bao lâu?
you. how old would you say that thing is?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xem chúng có ngựa quen đường cũ không thôi.
see if they fall into any old habits.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i muốn đi xem phim
do you want to date me
最后更新: 2021-06-01
使用频率: 1
质量:
参考:
html 4. 01 (cho các trình xem html cũ hơn)
html 4.01 (for older html user agents)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn xem lại các tạp chí cũ, nó làm anh bình tĩnh.
i love to look at old magazines, it's reassuring.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gi p b hip dm xem
fucking movies
最后更新: 2023-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- b? n mày xem th?
- kids, how big is he?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
di xem d? m b? c thôi
we got a fight to go to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- xem có cần gì ở khu b không.
- see what we need in ward b.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
m? oi, l? i xem có d?
hey, mam, come and look at the size of this fella.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con có đem mấy tấm hình cũ đây nếu cha muốn xem.
i've got some old photos if you want to see 'em. i've got, um...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bá» xem tà i liá»u kjsembed
kjsembed documentation viewer
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
m#7901;i anh v#224;o xem.
- bai datong - is here it's your turn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xem & mã nguá»n tà i liá»u
view document source
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式