来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
loại liên quan
kind regards
最后更新: 2014-06-25
使用频率: 1
质量:
参考:
chả liên quan.
it doesn't matter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- các sở ban ngành liên quan
news agencies
最后更新: 2022-05-20
使用频率: 1
质量:
参考:
- các kênh khác.
- your bimonthly visit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- liên quan gì?
- what does that have to do with this?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kính chuyển các cấp có liên quan,
to the proper military authority.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bộ phận liên quan
i have received information
最后更新: 2019-07-25
使用频率: 1
质量:
参考:
hết liên quan rồi.
not really in the picture any more.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có liên quan gì?
relevance?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có liên quan đấy.
- of course it does.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- liên quan tới ai?
- in relation to what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các kênh đào đang sập.
the tunnels are collapsing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng liên quan gì?
what does that have to do with anything?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: