您搜索了: xem dữ liệu của bạn trong google news (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

xem dữ liệu của bạn trong google news

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tất cả dữ liệu của tôi trong đó!

英语

i got all my data in there!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thầy có mang dữ liệu của các bạn trong lớp e theo đây.

英语

i brought here data from all of your classmates from the e class.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lương tâm của bạn trong sạch

英语

your conscience is clear

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có thể làm một sao lưu dữ liệu của bạn trong một cái nhấp chuột

英语

you can do a back up of your data in one click

最后更新: 2010-09-26
使用频率: 1
质量:

越南语

dữ liệu của tôi...

英语

my data...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông ấy đang xem xét các tài liệu của bạn

英语

he's going over your files

最后更新: 2014-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- xem có dữ liệu của chris kyle không?

英语

- see if chris kyle's on file?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vì vậy, nghiên cứu sách của bạn trong nhà thờ

英语

so study your books in the church

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dữ liệu của chúng ta đây.

英语

it's our data.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã nhận được tài liệu của bạn

英语

i have received your mail

最后更新: 2018-08-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nguồn dữ liệu của tài liệu hiện có

英语

data source of current document

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com

越南语

cô ta bắt tôi hack dữ liệu của fbi.

英语

she made me hack the fbi database.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bạn muốn gì, bạn là ai, mục tiêu của bạn trong cuộc sống.

英语

but you can't just re-program yourself what you want, who you are... your purpose in life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

không tìm thấy nguồn dữ liệu adabas d trên hệ thống của bạn.

英语

no adabas d data sources were found on your system.

最后更新: 2013-09-13
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chúng tôi đang phân tích dữ liệu của hydra.

英语

we've been data mining hydra's files.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- yêu không có trong dữ liệu của tôi.

英语

-my files do not deal with love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chúng ta có dữ liệu của 5 năm nghiên cứu.

英语

we have five years of conclusive data.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- chúng tôi đã tấn công nguồn dữ liệu của

英语

- we hijacked your feed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- dữ liệu của lịch thiên văn đã ko được đồng bộ.

英语

- the ephemeris data just didn't sync up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bạn sắp dời khỏi chế độ bảo mật. việc truyền sẽ không còn được mật mẫ lại. có nghĩa là người khác có thể xem dữ liệu bạn trong khi truyền.

英语

you are about to leave secure mode. transmissions will no longer be encrypted. this means that a third party could observe your data in transit.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,765,705,436 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認