尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xem trước
preview
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 5
质量:
& xem trước
scan preview
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
Ô xem trước
previous split view
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
thử xem trước.
try preview.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cửa sổ xem trước
preview window
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
lệnh & xem trước:
& preview cmd:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
cập nhật hình xem trước
update
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
xin mời ngài xem trước.
please go ahead...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
muốn xem trước không?
would you like to see the effects?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xem trước lớp bị thay đổi
preview modified layer
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
hiển thị xem trước trong lời mách
show previews in file tips
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
Độ đậm đặc của hình xem trước:
preview opacity:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- một chút xem trước! Được rồi.
now i might finish you off with my gun,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cậu không muốn xem trước à?
- you don't want to look at it first?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh theo tôi ra phía sau xem trước đi?
you know what? why don't we start in the back?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xem trước ảnh chụp (% 1 x% 2)
preview of the snapshot image (%1 x %2)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
anh ta mua chiếc ô tô không hề xem trước
he bought the car sight-unseen
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ hỏi ông ta xem trước đây nó là cái gì.
i'm gonna go see if this guy knows what was in there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
40099=Đang khởi tạo xem trước tập tin sao lưu...
40099=image preview is initializing...
最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:
tự động cập nhật hình xem trước mỗi khi thiết lập lọc thay đổi
automatically update the preview whenever the filter settings change
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: