尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xem trang web này đi.
leavitt: look at this website.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trang web
website
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 3
质量:
trang & web
reverse name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
em đã xem trang web của anh.
i saw your website.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tat tinh nang dich cho trang web nay
looking for more in
最后更新: 2021-11-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tình hình thành viên hiện tại có thể xem tại các trang web sau:
current membership status may be viewed on the following websites:
最后更新: 2019-08-06
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng em có thể mail cho anh trên trang web.
but, i mean, you can e-mail me at the web page.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cấu hình trang cho screen presentation
& rename slide...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
Äá»nh dạng trang
abstract
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
& cấu hình trang...
& line
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
hiá»n thỠảnh trên trang
display images on page
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ mang cho thầy d xem.
i'm taking this to mr. d.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xem ảnh (% 1)
view image (%1)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考: