您搜索了: xem xếch đít nhau (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xem xếch đít nhau

英语

look at each other

最后更新: 2018-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xem xễêchch đít nhau

英语

see each other

最后更新: 2020-06-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thông nát đít nhau luôn.

英语

- a whole lot of fucking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng nó thông đít nhau san quentin.

英语

they be fucking in san quentin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta đang nói chuyện đấy, về một đám lang thang thò tay móc đít nhau trong xe người khác mà mở nhạc chát chúa đấy.

英语

here"s what we"re talking about. we"re talking about a bunch of hobos with fingers in each other"s pooper in a stranger"s car with talk radio playing really loud.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,794,461,288 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認