来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xin đừng làm tổn thương ông ấy.
woman: please don't hurt him!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin đừng làm tổn thương cô ấy!
leave her alone!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn làm tổn thương tôi
you hurt me
最后更新: 2020-11-26
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng làm tổn thương nó.
don't hurt him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin đừng đến để bị tổn thương.
please don’t come be broken hurt
最后更新: 2022-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
xin đừng làm hại tôi!
big guy, please don't hurt me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- xin đừng làm tôi đau.
just don't hurt me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ở đây xin đừng làm tổn thương jeana.
you are here for me, don't hurt jeana.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu làm tôi tổn thương.
you wound me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng làm tổn thương anh ấy, được chứ?
don't hurt him, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh xin lỗi vì đã làm em tổn thương.
- i'm sorry. i'm sorry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng để em bị tổn thương.
don't let me be hurt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin đừng giết tôi
please don't kill me
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
xin đừng bắn tôi.
don't shoot me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin đừng bắn tôi!
don't shoot me, please!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- xin đừng bắn tôi.
- please don't shoot me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết, tôi xin lỗi là đã làm tổn thương cô.
you know, i'm so sorry that i hurt you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bị tổn thương.
i'm insulted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em xin lỗi nếu anh bị tổn thương.
- i'm so sorry if you were hurt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin đừng tôi cầu xin anh
p-p-p-please, please... i'm begging you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: