来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xin.
beg
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
xin!
please!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
xin chào
hello
最后更新: 2024-05-22
使用频率: 5
质量:
xin anh...
- walter, you will never gonna see him again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin lỗi?
excuse me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- xin chào.
- good evening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- xin chào?
hello? hi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin chào, cao bồi.
(alarm clock ringing) good morning, cowboy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin chào
good luck
最后更新: 2020-11-18
使用频率: 1
质量:
参考:
xin chào .
good morning, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin chào!
hey!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- xin chào.
- good evening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin chào, tôi là cao bồi
well, hi there, i'm a cowboy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi, chàng cao bồi.
excuse me, cowboy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi xin lỗi, lãnh tụ tối cao.
so sorry, supreme leader.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin cám ơn thủ tướng tối cao.
thank you, supreme chancellor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- xin nhả keo cao su ra. - hả?
all right, out with your gum.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin hãy cất cao ngọn cờ của chúng ta
please raise the memorial flag that we made together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta xin cuối đầu trước thần linh tối cao.
i bow to the wisdom of your high holiness.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin chào, xin chào.
ah. buenos días, ladies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: