尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xin hãy hiểu cho tôi
please understand me.
最后更新: 2022-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
xin hãy cho tôi biết.
pray, tell me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- xin hãy cho tôi vô.
- please let me in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi nó đến cho tôi nhé.
send it to me so i can take a look at it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nè, xin hãy cho tôi biết.
tell me something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- xin hãy cho tôi về nhà.
- please let me go to my home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy cho tôi biết khi nào nhé.
just tell me when.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm ơn, gửi cho tôi sớm nhé.
- send it fast please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy gửi lời chào tới arrow cho chúng tôi nhé.
please extend a hello to the arrow for us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy cho tôi biết khi nào xong nhé.
let me know when you're doing stuff.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
jerry , hãy gọi lại cho tôi nhé.
jer, it's kate again. call me back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gửi cho tôi đoạn băng đó ngay nhé.
send it to me right away.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin trừ tôi ra nhé.
count me out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin chào, mang cho tôi 1 phần hamburger nhé.
hello, a hamburger please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi gửi lời chúc nhé.
send my regards.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- xin hãy giúp tôi. - cứ ở yên đó nhé.
some guy in a hockey mask came out of nowhere and attacked my car.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gọi báo lại cho tôi sớm nhé.
get back to me as soon as you can.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi xin nước trái cây nhé?
could i have some fruit juice?
最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi xin ít nước trái cây nhé
could i have some fruit juice
最后更新: 2012-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn gửi giúp tôi thông báo hàng đến của lô hàng này sớm nhé
i have received your information.
最后更新: 2021-11-18
使用频率: 1
质量:
参考: