来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xin anh hãy thông cảm cho em
please understand me.
最后更新: 2022-05-31
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy thông cảm cho tôi
please don't upset me.
最后更新: 2024-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy thông cảm cho nhau.
please be sympathetic to each other.
最后更新: 2016-05-11
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thông cảm
sorry, i don't speak english well
最后更新: 2021-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thông cảm.
i understand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thông cảm đi.
- have a heart, sefton!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin hãy thông báo ngay lập tức.
please identify yourself immediately.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mong bạn thông cảm
please sympathize with me
最后更新: 2024-03-11
使用频率: 2
质量:
参考:
thông cảm chút nhé.
have a heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy thông minh lên. -
he wants you to smash that bottle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất mong bạn thông cảm
hope you understand with my situation
最后更新: 2018-09-11
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy thông báo anh em.
alert the troops.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhạc công, hãy thông báo!
musicians, announce.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thông cảm cho tôi nhé
thông cảm cho tôi nhé
最后更新: 2023-08-14
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi thông cảm với anh ấy.
i sympathized with him.
最后更新: 2015-07-02
使用频率: 1
质量:
参考:
cô thông cảm cho tôi chứ?
you will excuse me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rẤt mong nhẬn ĐƯỢc sỰ thÔng cẢm
late arrival application
最后更新: 2023-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có thể thông cảm không.
plus, the barn is right up there, you know. just give me a break.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nick tao về đây, thông cảm nhá...
nick i'm on here, sympathy flashed ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất mong nhận sự thông cảm của bạn
最后更新: 2023-10-05
使用频率: 1
质量:
参考: