来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi vừa đi học về
i just went to school
最后更新: 2018-06-16
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi vừa đi học thêm về
i just came back from teach's house
最后更新: 2020-06-08
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi, tôi vừa mới lấy được
sorry. sorry. i only just got it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới đi ăn với bạn về
i just got home from eating
最后更新: 2023-06-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới trở về nhà
i just came home
最后更新: 2021-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới về đến nhà.
i just woke up
最后更新: 2017-04-04
使用频率: 1
质量:
参考:
À. tôi vừa mới về đến.
well, i'm just arrived myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi vừa mới về tới.
no, i just got here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi vừa mới quay về?
we just got back
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi tôi vừa bận chút công việc
sorry i'm busy with some work
最后更新: 2020-04-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới tới.
i just arrived.
最后更新: 2023-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới biết!
- i had no idea. - indeed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- họ vừa mới đi.
- they've just left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới ăn xong
i've just had a meal
最后更新: 2017-08-16
使用频率: 3
质量:
参考:
tôi vừa mới gật đầu.
i just nodded.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới hét à?
did i just yelp?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới bán hàng xong
i just finished selling
最后更新: 2021-12-05
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông tôi vừa mới qua đời.
my grandfather has just passed by.
最后更新: 2017-07-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, ổng vừa mới đi.
- no, just missed him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới hoàn thành nó
i just finished it
最后更新: 2022-09-21
使用频率: 1
质量:
参考: