来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xin lỗi đã để bạn đợi lâu
i'm 28 years old.
最后更新: 2023-08-18
使用频率: 2
质量:
xin lỗi vì đã để bạn đợi
最后更新: 2020-06-28
使用频率: 2
质量:
参考:
xin lỗi đã để anh đợi lâu.
sorry to keep you waiting.
最后更新: 2023-08-24
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi vì đã để bạn chờ lâu
sorry for keeping you waiting so long
最后更新: 2023-06-30
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi đã để ông đợi
sorry for the wait.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi đã để em đợi.
sorry for making you wait
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi vì đã để ông/bà đợi lâu.
sorry to have kept you waiting.
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
xin lỗi vì đã để cô đợi.
i am so sorry to keep you waiting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi vì đã để cô chờ lâu.
sorry to have kept you waiting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà masters, xin lỗi đã để bà phải đợi lâu.
mrs. masters, sorry about the wait.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi. Đã quá trễ.
sorry... too late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi đã khiến ông chờ đợi lâu.
sorry to keep you waiting so long.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không để bạn đợi lâu
don't let you wait long
最后更新: 2023-08-18
使用频率: 2
质量:
参考:
em xin lỗi đã quá lời.
i'm sorry for cursing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- xin lỗi đã để anh chờ.
- sorry for the wait.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi đã làm bạn khó xử
sorry if it embarrasses you
最后更新: 2024-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi xin lỗi đã gọi quá muộn.
- i'm so sorry it's so late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi xin lỗi đã để ngài phải đợi, mr. iwata.
(chizuru) i'm sorry to keep you waiting, mr. iwata.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có vẻ như anh đã đợi quá lâu.
oh. looks like you waited too long.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có lẽ tại ông đã để quá lâu.
- you may have waited too long.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: