您搜索了: xin lỗi bạn, tôi sẽ khắc phục (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

xin lỗi bạn, tôi sẽ khắc phục

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- tôi sẽ khắc phục.

英语

- i'll work on that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin lỗi, bạn của tôi.

英语

sorry, my friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ khắc phục nó.

英语

i'm gonna fix it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ khắc phục điều này

英语

that make sense

最后更新: 2021-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ tìm cách khắc phục.

英语

i'm gonna figure out a way to fix this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi bạn.

英语

xin lỗi tôi không biết tiếng anhtôi ko biết nói tiếng nước bạn

最后更新: 2020-12-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi, anh bạn, tôi tới gặp...

英语

sorry man, i come see...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi bạn nha

英语

it's does not matter

最后更新: 2023-07-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy, tôi sẽ khắc:

英语

well, then i carve:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi, tôi sẽ về chỗ của mình..

英语

i'm sorry. i'll get up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- xin lỗi, tôi sẽ ngậm miệng lại.

英语

- sorry, i'll shut up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi bạn nói gì

英语

i beg your pardon

最后更新: 2013-02-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn tôi sẽ tới lấy.

英语

my friend will pick it up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xin lỗi, tôi sẽ gọi lại cho chị sau.

英语

i'm sorry, i'm gonna have to call you back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi xin lỗi vì chuyện bạn tôi nhé?

英语

i'm sorry about my friend, you know?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi, bạn có lửa không

英语

excuse me, have you got a light by any chance

最后更新: 2012-05-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết mấy giờ không

英语

excuse me, could you tell me the time

最后更新: 2012-05-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình sẽ khắc phục cái sai lầm.

英语

i am fixing my mistake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đúng rồi, tôi xin lỗi, bạn đang nói

英语

that's true, i'm sorry, you were saying

最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi bạn có nhầm lẫn không

英语

sorry are you mistaken

最后更新: 2023-04-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,779,747,041 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認