来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- tôi sẽ khắc phục.
- i'll work on that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin lỗi, bạn của tôi.
sorry, my friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ khắc phục nó.
i'm gonna fix it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ khắc phục điều này
that make sense
最后更新: 2021-04-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ tìm cách khắc phục.
i'm gonna figure out a way to fix this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi bạn.
xin lỗi tôi không biết tiếng anhtôi ko biết nói tiếng nước bạn
最后更新: 2020-12-05
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi, anh bạn, tôi tới gặp...
sorry man, i come see...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi bạn nha
it's does not matter
最后更新: 2023-07-17
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy, tôi sẽ khắc:
well, then i carve:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi, tôi sẽ về chỗ của mình..
i'm sorry. i'll get up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- xin lỗi, tôi sẽ ngậm miệng lại.
- sorry, i'll shut up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi bạn nói gì
i beg your pardon
最后更新: 2013-02-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn tôi sẽ tới lấy.
my friend will pick it up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi xin lỗi, tôi sẽ gọi lại cho chị sau.
i'm sorry, i'm gonna have to call you back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi xin lỗi vì chuyện bạn tôi nhé?
i'm sorry about my friend, you know?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi, bạn có lửa không
excuse me, have you got a light by any chance
最后更新: 2012-05-19
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết mấy giờ không
excuse me, could you tell me the time
最后更新: 2012-05-19
使用频率: 1
质量:
参考:
mình sẽ khắc phục cái sai lầm.
i am fixing my mistake.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đúng rồi, tôi xin lỗi, bạn đang nói
that's true, i'm sorry, you were saying
最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi bạn có nhầm lẫn không
sorry are you mistaken
最后更新: 2023-04-22
使用频率: 1
质量:
参考: