来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xin lỗi bạn nói gì
i beg your pardon
最后更新: 2013-02-24
使用频率: 1
质量:
nếu mình nói gì sai thì sao?
what if i say the wrong thing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin lỗi, chị nói gì?
i'm sorry, what did you say?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- xin lỗi ông nói gì?
- i beg your pardon?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- xin lỗi, ông nói gì?
- sorry, what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin lỗi tôi không hiểu được bạn nói gì
do you need something from me?
最后更新: 2020-04-30
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi bạn.
xin lỗi tôi không biết tiếng anhtôi ko biết nói tiếng nước bạn
最后更新: 2020-12-05
使用频率: 1
质量:
参考:
-xin lỗi, ông ấy nói gì?
- i'm sorry, what did he say?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ồ, xin lỗi, cô nói gì?
i'm wyldstyle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi bạn nha
it's does not matter
最后更新: 2023-07-17
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi nếu mình đã làm gián đoạn.
sorry if i'm interrupting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đúng rồi, tôi xin lỗi, bạn đang nói
that's true, i'm sorry, you were saying
最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
- xin lỗi? anh vừa nói gì cơ?
what was that you said?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi xin lỗi cô muốn nói gì với tôi.
i'm sorry. what was it you wanted to tell me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- xin lỗi, lúc nãy anh mới nói gì?
- i'm sorry, you were saying something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu muốn mình nói gì?
what do you want me to say?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
À, xin lỗi bạn già !
oh, sorry, old boy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô xem mình nói gì kìa.
if you could hear yourself right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi, bạn có biết nói tieng viet khong
bạn vẫn có thể yêu quý linda mà
最后更新: 2024-05-25
使用频率: 1
质量:
参考:
sau bạn lại nói xin lỗi bạn có làm gì đâu ạ
after you say sorry again what do you do?
最后更新: 2017-12-13
使用频率: 1
质量:
参考: